Bước tới nội dung

staleness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsteɪɫ.nəs/

Danh từ

[sửa]

staleness /ˈsteɪɫ.nəs/

  1. Tình trạng ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng... ).
  2. Tính chất cũ rích (tin tức... ); sự nhạt nhẽo (câu nói đùa... ).
  3. Tình trạng mụ mẫm (học sinh học nhiều quá).
  4. (Pháp lý) Sự mất hiệu lực.

Tham khảo

[sửa]