stamme
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | stamme | stammen |
| Số nhiều | stammer | stammene |
stamme gđ
- Thân cây.
- Furu og gran har kraftig stamme.
- Eplet faller ikke langt fra stammen. — Con cùng tông không giống lông cũng giống cánh.
- Thành phần cốt cán, nồng cốt.
- Lagets opprinnelige stamme bestod av fire erfarne spillere.
- Stammen i verbet "rope" er rop
- Bộ lạc, bộ tộc.
- de fleste afrikanske land finnes det mange forskjellige stammer.
Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å stamme |
| Hiện tại chỉ ngôi | stammer |
| Quá khứ | stamma, stammet |
| Động tính từ quá khứ | stamma, stammet |
| Động tính từ hiện tại | — |
stamme
Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å stamme |
| Hiện tại chỉ ngôi | stammer |
| Quá khứ | stamma, stammet |
| Động tính từ quá khứ | stamma, stammet |
| Động tính từ hiện tại | — |
stamme
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “stamme”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)