Bước tới nội dung

stand-off

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstænd.ˈɔf/

Danh từ

[sửa]

stand-off (số nhiều stand-offs) /ˈstænd.ˈɔf/

  1. Ngưng trệ, đình trệ, bế tắc.
  2. (Thể dục, thể thao) Kết quả hoà.

Tính từ

[sửa]

stand-off (so sánh hơn more stand-off, so sánh nhất most stand-off) /ˈstænd.ˈɔf/

  1. Như stand-offish

Tham khảo

[sửa]