stand-off
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstænd.ˈɔf/
Danh từ
[sửa]stand-off (số nhiều stand-offs) /ˈstænd.ˈɔf/
Tính từ
[sửa]stand-off (so sánh hơn more stand-off, so sánh nhất most stand-off) /ˈstænd.ˈɔf/
- Như stand-offish
Tham khảo
[sửa]- "stand-off", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)