statement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsteɪt.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

statement (số nhiều statements)

  1. Sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu.
    to require clearer statement — cần được trình bày rõ ràng hơn nữa
  2. Lời tuyên bố, lời khai báo; bản tuyên bố, bản khai báo.
    a well-founded statement — lời tuyên bố có cơ sở
    joint statement — bản tuyên bố chung
  3. (Tài chính) Tổng kết.

Tham khảo[sửa]