statement
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsteɪt.mənt/
![]() | [ˈsteɪt.mənt] |
Danh từ[sửa]
statement (số nhiều statements)
- Sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu.
- to require clearer statement — cần được trình bày rõ ràng hơn nữa
- Lời tuyên bố, lời khai báo; bản tuyên bố, bản khai báo.
- a well-founded statement — lời tuyên bố có cơ sở
- joint statement — bản tuyên bố chung
- (Tài chính) Tổng kết.
Tham khảo[sửa]
- "statement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)