statesman
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsteɪts.mən/
| [ˈsteɪts.mən] |
Danh từ
statesman /ˈsteɪts.mən/
- Chính khách.
- Nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; chính khách có tài (trong việc quản lý nhà nước).
- Địa chủ nhỏ có lao động (mở miền Bắc Anh).
Thành ngữ
- elderly statesman:
- Nhà chính trị lão thành.
- Chuyên gia có uy tín lớn (của một tổ chức).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “statesman”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)