Bước tới nội dung

stationnaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sta.sjɔ.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực stationnaire
/sta.sjɔ.nɛʁ/
stationnaires
/sta.sjɔ.nɛʁ/
Giống cái stationnaire
/sta.sjɔ.nɛʁ/
stationnaires
/sta.sjɔ.nɛʁ/

stationnaire /sta.sjɔ.nɛʁ/

  1. yên một chỗ.
    Barque stationnaire — thuyền ở yên một chỗ
  2. Không chuyển biến, không tiến triển, không đổi.
    Maladie stationnaire — bệnh không chuyển biến

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
stationnaire
/sta.sjɔ.nɛʁ/
stationnaires
/sta.sjɔ.nɛʁ/

stationnaire /sta.sjɔ.nɛʁ/

  1. Tàu tuần tra.
  2. (Sử học) Lính quân cảnh (cổ La Mã).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]