Bước tới nội dung

stay-at-home

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsteɪ.ət.ˈhoʊm/

Tính từ

[sửa]

stay-at-home /ˈsteɪ.ət.ˈhoʊm/

  1. Thườngnhà, haynhà, ru rú nhà.

Danh từ

[sửa]

stay-at-home /ˈsteɪ.ət.ˈhoʊm/

  1. Người thườngnhà, người ru rú nhà.

Tham khảo

[sửa]