steadfast
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɛd.ˌfæst/
Hoa Kỳ | [ˈstɛd.ˌfæst] |
Tính từ
[sửa]steadfast /ˈstɛd.ˌfæst/
- Kiên định, không dao động, trước sau như một.
- Chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời.
- a steadfast gaze — cái nhìn chằm chằm không rời
Tham khảo
[sửa]- "steadfast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)