stern
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɜːn/
Hoa Kỳ | [ˈstɜːn] |
Tính từ
[sửa]stern /ˈstɜːn/
- Nghiêm nghị, nghiêm khắc.
- stern countenance — vẻ mặt khiêm khắc
Thành ngữ
[sửa]- the sterner sex: Xem Sex
Danh từ
[sửa]stern /ˈstɜːn/
Thành ngữ
[sửa]made of stern stuff
Nếu ai đó hoặc điều gì đó được miêu tả như là "made of stern stuff", người đó rất mạnh mẽ và kiên quyết hoặc điều đó cần sự mạnh mẽ và kiên quyết.
Tham khảo
[sửa]- "stern", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)