stockade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /stɑː.ˈkeɪd/

Danh từ[sửa]

stockade /stɑː.ˈkeɪd/

  1. Hàng rào bằng cọc.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trại giam.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)