stodginess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɑː.dʒi.nəs/

Danh từ[sửa]

stodginess /ˈstɑː.dʒi.nəs/

  1. Tính khó tiêu.
  2. Sự đầy ních, sự căn nứt.
  3. Sự nặng nề, sự nặng trịch; sự buồn tẻ, sự tẻ nhạt.

Tham khảo[sửa]