stoppage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɑː.pɪdʒ/
Danh từ
[sửa]stoppage /ˈstɑː.pɪdʒ/
Tham khảo
[sửa]- "stoppage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stɔ.paʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
stoppage /stɔ.paʒ/ |
stoppage /stɔ.paʒ/ |
stoppage gđ /stɔ.paʒ/
Tham khảo
[sửa]- "stoppage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)