strenuousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstrɛn.jə.wəs.nəs/

Danh từ[sửa]

strenuousness /ˈstrɛn.jə.wəs.nəs/

  1. Tính hăm hở, tính tích cực.
  2. Sự đòi hỏi phải rán sức; tính căng thẳng.

Tham khảo[sửa]