stumbling-block

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstəm.bliɳ.ˈblɑːk/

Danh từ[sửa]

stumbling-block /ˈstəm.bliɳ.ˈblɑːk/

  1. Vật chướng ngại.
  2. Hoàn cảnh gây khó khăn, hoàn cảnh làm cho lưỡng lự.

Tham khảo[sửa]