stumbling-block
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstəm.bliɳ.ˈblɑːk/
Danh từ
[sửa]stumbling-block /ˈstəm.bliɳ.ˈblɑːk/
Tham khảo
[sửa]- "stumbling-block", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
stumbling-block /ˈstəm.bliɳ.ˈblɑːk/