stumper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstəm.pɜː/

Danh từ[sửa]

stumper /ˈstəm.pɜː/

  1. Câu hỏi hắc búa, câu hỏi làm cho .
  2. (Từ lóng) Người giữ gôn (crikê).

Tham khảo[sửa]