stupidity
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /stʊ.ˈpɪ.də.ti/
![]() | [stʊ.ˈpɪ.də.ti] |
Danh từ[sửa]
stupidity /stʊ.ˈpɪ.də.ti/
- Sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn.
- Trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi.
Tham khảo[sửa]
- "stupidity". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)