Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
sty /ˈstɑɪ/
- Cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye).
- (Như) Pigsty.
- Ổ truỵ lạc.
Ngoại động từ[sửa]
sty ngoại động từ /ˈstɑɪ/
- Nhốt (lợn) vào chuồng.
Nội động từ[sửa]
sty nội động từ /ˈstɑɪ/
- Ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn.
Tham khảo[sửa]