Bước tới nội dung

stylet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /stɑɪ.ˈlɛt/

Danh từ

[sửa]

stylet /stɑɪ.ˈlɛt/

  1. Cái giùi.
  2. (Y học) Cái thông, que thăm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
stylet
/sti.lɛ/
stylets
/sti.lɛ/

stylet /sti.lɛ/

  1. Dao găm lưỡi lê.
  2. (Y học) Que thăm.
    Stylet laryngien — que thăm thanh quản
  3. (Động vật học) Trâm (ở phần thụ miệng sâu bọ chích hút).

Tham khảo

[sửa]