Bước tới nội dung

stylite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɑɪ.ˌlɑɪt/

Danh từ

[sửa]

stylite /ˈstɑɪ.ˌlɑɪt/

  1. (Sử học) Ẩn sĩ sốngđỉnh cột.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
stylite
/sti.lit/
stylite
/sti.lit/

stylite /sti.lit/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ ẩn sĩ trên cột.

Tham khảo

[sửa]