stylite
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstɑɪ.ˌlɑɪt/
Danh từ[sửa]
stylite /ˈstɑɪ.ˌlɑɪt/
Tham khảo[sửa]
- "stylite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sti.lit/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
stylite /sti.lit/ |
stylite /sti.lit/ |
stylite gđ /sti.lit/
Tham khảo[sửa]
- "stylite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)