Bước tới nội dung

substantiality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /səb.ˈstænt.ʃə.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

substantiality /səb.ˈstænt.ʃə.lə.ti/

  1. Tính thực thể.
  2. Tính chất thật, thực chất.
  3. Tính chất chắc chắn.

Tham khảo

[sửa]