subtrahend
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsəb.trə.ˌhɛnd/
Danh từ
[sửa]subtrahend (số nhiều subtrahends)
- (Toán học; hiếm) Số trừ.
- In the subtraction problem 10 − 4 = 6, 10 is the minuend, 4 is the subtrahend, and 6 is the difference.
Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "subtrahend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)