Bước tới nội dung

subtrahend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsəb.trə.ˌhɛnd/

Danh từ

[sửa]

subtrahend (số nhiều subtrahends)

  1. (Toán học; hiếm) Số trừ.
    In the subtraction problem 10 − 4 = 6, 10 is the minuend, 4 is the subtrahend, and 6 is the difference.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]