subway
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsəb.ˌweɪ/
![]() | [ˈsəb.ˌweɪ] |
Danh từ[sửa]
subway /ˈsəb.ˌweɪ/
- Đường ngầm, hầm ngầm.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đường xe lửa ngầm; Đường xe điện ngầm.
Đồng nghĩa[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Nội động từ[sửa]
subway nội động từ /ˈsəb.ˌweɪ/
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đi bằng xe lửa ngầm.
- Đi bằng xe điện ngầm.
Tham khảo[sửa]
- "subway". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)