overpass
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈpæs/, /ouvə'pɑ:s/
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]overpass /ˌoʊ.vɜː.ˈpæs/
Đồng nghĩa
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]overpass ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈpæs/
- Đi qua.
- Vượt qua (khó khăn... ), vượt quá (giới hạn... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kinh qua.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến.
Tham khảo
[sửa]- "overpass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)