underpass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.dɜː.ˌpæs/

Từ nguyên[sửa]

Từ underpass.

Danh từ[sửa]

underpass /ˌən.dɜː.ˌpæs/

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đường chui (qua đường lớn hay dưới cầu).

Đồng nghĩa[sửa]

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]