Bước tới nội dung

success

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sək.ˈsɛs/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

success /sək.ˈsɛs/

  1. Sự thành công, sự thắng lợi.
    military success — thắng lợi quân sự
    nothing succeeds like success — thắng lợi này dẫn đến thắng lợi khác
  2. Người thành công, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển.
    to be a success in art — là một người thành công trong nghệ thuật
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Kết quả.

Tham khảo

[sửa]