succulent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.lənt/
Tính từ
[sửa]succulent /.lənt/
Tham khảo
[sửa]- "succulent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.ky.lɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | succulent /sy.ky.lɑ̃/ |
succulents /sy.ky.lɑ̃/ |
Giống cái | succulente /sy.ky.lɑ̃t/ |
succulentes /sy.ky.lɑ̃t/ |
succulent /sy.ky.lɑ̃/
- Ngon, ngon lành của món ăn.
- Mets succulent — món ăn ngon
- (Thực vật học; y học) Mọng nước.
- Feuille succulente — lá mọng nước
- Main succulente — bàn tay mọng nước
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "succulent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)