suiveur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɥi.vœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
suiveur
/sɥi.vœʁ/
suiveurs
/sɥi.vœʁ/

suiveur /sɥi.vœʁ/

  1. Người theo đoàn đua xe đạp.
  2. Kẻ theo đuôi.
    Il n'est qu’un suiveur — nó chỉ là một kẻ theo đuôi
  3. (Thân mật) Anh chàng theo gái (ở ngoài đường).

Tham khảo[sửa]