sujétion
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.ʒe.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sujétion /sy.ʒe.sjɔ̃/ |
sujétions /sy.ʒe.sjɔ̃/ |
sujétion gc /sy.ʒe.sjɔ̃/
- Sự phụ thuộc, sự lệ thuộc.
- S’affranchir de la sujétion — thoát khỏi sự lệ thuộc
- Sự bó buộc, sự gò bó; điều bó buộc, điều gò bó.
- La sujétion de travailler loin de sa maison — sự bó buộc phải làm việc xa nhà
- Cet enfant est une sujétion pour sa mère — đứa bé này là một điều gò bó cho mẹ nó
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sujétion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)