Bước tới nội dung

sujétion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.ʒe.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sujétion
/sy.ʒe.sjɔ̃/
sujétions
/sy.ʒe.sjɔ̃/

sujétion gc /sy.ʒe.sjɔ̃/

  1. Sự phụ thuộc, sự lệ thuộc.
    S’affranchir de la sujétion — thoát khỏi sự lệ thuộc
  2. Sự bó buộc, sự gò bó; điều bó buộc, điều gò bó.
    La sujétion de travailler loin de sa maison — sự bó buộc phải làm việc xa nhà
    Cet enfant est une sujétion pour sa mère — đứa bé này là một điều gò bó cho mẹ nó

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]