superlatif
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.pɛʁ.la.tif/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
superlatifs /sy.pɛʁ.la.tif/ |
superlatifs /sy.pɛʁ.la.tif/ |
superlatif gđ /sy.pɛʁ.la.tif/
- (Ngôn ngữ học) Cấp (so sánh) cao nhất; từ ở cấp cao nhất.
- (Nghĩa bóng) Cực độ, cực điểm.
- Le superlatif de ses espérances — cực điểm hy vọng của nó
- au superlatif — đến cực độ
- Il m’ennuie au superlatif — nó làm tôi chán đến cực độ
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | superlatif /sy.pɛʁ.la.tif/ |
superlatif /sy.pɛʁ.la.tif/ |
Giống cái | superlatif /sy.pɛʁ.la.tif/ |
superlatif /sy.pɛʁ.la.tif/ |
superlatif /sy.pɛʁ.la.tif/
- (Ngôn ngữ học) Xem [[|]] (danh từ giống đực).
- Préfixes superlatifs — tiền tố chỉ cấp (so sánh) cao nhất
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hết sức; quá mức.
- Un ennui superlatif — mối buồn phiền hết sức
- Des compliments superlatifs — những lời khen quá mức
Tham khảo[sửa]
- "superlatif". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)