Bước tới nội dung

supersonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
supersonic

Tính từ

[sửa]

supersonic

  1. (tính chất tần số) có tần số cao hơn tần số tai người nghe được (cao hơn khoảng 20 kHz)
  2. (tính chất tốc độ) nhanh hơn tốc độ âm thanh (trong cùng môi trường, cùng điều kiện vật lý như nhiệt độáp suất)

Dịch

[sửa]

Xem thêm

[sửa]