Bước tới nội dung

suppliant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

suppliant /.ənt/

  1. Năn nỉ, van xin, khẩn khoản.

Danh từ

[sửa]

suppliant /.ənt/

  1. Người năn nỉ, người van xin.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.pli.jɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực suppliant
/sy.pli.jɑ̃/
suppliants
/sy.pli.jɑ̃/
Giống cái suppliante
/sy.pli.jɑ̃t/
suppliantes
/sy.pli.jɑ̃t/

suppliant /sy.pli.jɑ̃/

  1. Van xin, năn nỉ, van nỉ.
    Voix suppliante — giọng năn nỉ
    Regard suppliant — cái nhìn van nỉ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suppliant
/sy.pli.jɑ̃/
suppliants
/sy.pli.jɑ̃/

suppliant /sy.pli.jɑ̃/

  1. Người van xin, người năn nỉ.

Tham khảo

[sửa]