suppliant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ənt/
Hoa Kỳ | [.ənt] |
Tính từ
[sửa]suppliant /.ənt/
Danh từ
[sửa]suppliant /.ənt/
Tham khảo
[sửa]- "suppliant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.pli.jɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suppliant /sy.pli.jɑ̃/ |
suppliants /sy.pli.jɑ̃/ |
Giống cái | suppliante /sy.pli.jɑ̃t/ |
suppliantes /sy.pli.jɑ̃t/ |
suppliant /sy.pli.jɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
suppliant /sy.pli.jɑ̃/ |
suppliants /sy.pli.jɑ̃/ |
suppliant gđ /sy.pli.jɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "suppliant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)