supplier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]supplier
Tham khảo
[sửa]- "supplier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.pli.je/
Ngoại động từ
[sửa]supplier ngoại động từ /sy.pli.je/
Tham khảo
[sửa]- "supplier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)