surgeon
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɜː.dʒən/
Danh từ[sửa]
surgeon /ˈsɜː.dʒən/
Tham khảo[sửa]
- "surgeon". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /syʁ.ʒɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
surgeon /syʁ.ʒɔ̃/ |
surgeons /syʁ.ʒɔ̃/ |
surgeon gđ /syʁ.ʒɔ̃/
- (Thực vật học) Chồi gốc, tược.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Con cháu.
- Les surgeons d’un sang héroïque — con cháu của dòng máu anh hùng
Tham khảo[sửa]
- "surgeon". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)