Bước tới nội dung

surgeon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.dʒən/

Danh từ

[sửa]

surgeon /ˈsɜː.dʒən/

  1. Nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật.
  2. Sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.ʒɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
surgeon
/syʁ.ʒɔ̃/
surgeons
/syʁ.ʒɔ̃/

surgeon /syʁ.ʒɔ̃/

  1. (Thực vật học) Chồi gốc, tược.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Con cháu.
    Les surgeons d’un sang héroïque — con cháu của dòng máu anh hùng

Tham khảo

[sửa]