surmonter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /syʁ.mɔ̃.te/
Ngoại động từ[sửa]
surmonter ngoại động từ /syʁ.mɔ̃.te/
- Đặt trên.
- Statue qui surmonte une colonne — pho tượng đặt trên một cột trụ
- (Nghĩa bóng) Vượt qua; chế ngự.
- Surmonter les obstacles — vượt qua những trở ngại
- Surmonter sa peur — chế ngự được sự sợ hãi
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tràn ngập (nghĩa đen) nghĩa bóng.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Trội hơn, át hẳn.
Tham khảo[sửa]
- "surmonter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)