surmonter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /syʁ.mɔ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

surmonter ngoại động từ /syʁ.mɔ̃.te/

  1. Đặt trên.
    Statue qui surmonte une colonne — pho tượng đặt trên một cột trụ
  2. (Nghĩa bóng) Vượt qua; chế ngự.
    Surmonter les obstacles — vượt qua những trở ngại
    Surmonter sa peur — chế ngự được sự sợ hãi
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tràn ngập (nghĩa đen) nghĩa bóng.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trội hơn, át hẳn.

Tham khảo[sửa]