Bước tới nội dung

survivant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.vi.vɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực survivant
/syʁ.vi.vɑ̃/
survivants
/syʁ.vi.vɑ̃/
Giống cái survivante
/syʁ.vi.vɑ̃t/
survivantes
/syʁ.vi.vɑ̃t/

survivant /syʁ.vi.vɑ̃/

  1. Sống sót.
    Les naufragés survivants — những người đắm tàu sống sót
  2. Còn rớt lại, còn sót lại.
    Frafments survivants d’une vie disparue — những mẫu còn sót lại của một cuộc sống đã mất đi

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
survivant
/syʁ.vi.vɑ̃/
survivants
/syʁ.vi.vɑ̃/

survivant /syʁ.vi.vɑ̃/

  1. Người sống sót.
    Aucun survivant parmi les passagers de l’avion — không còn người nào sống sót trong số những khách đi máy bay

Tham khảo

[sửa]