survivorship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈvɑɪ.vɜː.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]survivorship /.ˈvɑɪ.vɜː.ˌʃɪp/
- Tình trạng là người sống sót.
- (Pháp lý) Quyền kiêm hưởng (của người cùng thuê sau khi người kia đã chết).
Tham khảo
[sửa]- "survivorship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)