survol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /syʁ.vɔl/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
survol
/syʁ.vɔl/
survols
/syʁ.vɔl/

survol /syʁ.vɔl/

  1. Sự bay (ở) trên.
    Le survol de la ville — sự bay trên thành phố
  2. (Nghĩa bóng) Sự nhìn qua, sự xét lướt qua.

Tham khảo[sửa]