susceptibility

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˌsɛp.tə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ[sửa]

susceptibility /sə.ˌsɛp.tə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm.
  2. (Số nhiều) Điểm dễ bị chạm nọc.

Tham khảo[sửa]