suspensive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈspɛnt.sɪv/

Tính từ[sửa]

suspensive /sə.ˈspɛnt.sɪv/

  1. Tạm thời; tạm đình.
    suspensive veto — sự phủ quyết tạm thời
  2. Lưỡng lự, do dự, không quyết định.

Tham khảo[sửa]