swami

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswɑː.mi/

Danh từ[sửa]

swami /ˈswɑː.mi/

  1. Tượng thờ (Ân độ).
  2. Người được tôn thờ.
  3. Thầy giảng đạo (Ân độ).

Tham khảo[sửa]