Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
sweeping /ˈswi.piɳ/
- Sự quét.
- (Thường Số nhiều) rác rưởi quét đi.
Tính từ[sửa]
sweeping /ˈswi.piɳ/
- Quét đi, cuốn đi, chảy xiết.
- Bao quát; chung chung.
- sweeping remark — nhận xét chung chung
Tham khảo[sửa]
-