symboliste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛ̃.bɔ.list/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | symboliste /sɛ̃.bɔ.list/ |
symboliste /sɛ̃.bɔ.list/ |
Giống cái | symboliste /sɛ̃.bɔ.list/ |
symboliste /sɛ̃.bɔ.list/ |
symboliste /sɛ̃.bɔ.list/
- Xem symbolisme
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | symboliste /sɛ̃.bɔ.list/ |
symboliste /sɛ̃.bɔ.list/ |
Số nhiều | symboliste /sɛ̃.bɔ.list/ |
symboliste /sɛ̃.bɔ.list/ |
symboliste /sɛ̃.bɔ.list/
Tham khảo
[sửa]- "symboliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)