symphonist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪɱ.fə.nɪst/

Danh từ[sửa]

symphonist /ˈsɪɱ.fə.nɪst/

  1. Người sáng tác nhạc giao hưởng.
  2. Người trong ban nhạc giao hưởng.

Tham khảo[sửa]