Bước tới nội dung

synovitis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɑɪ.nə.ˈvɑɪ.təs/

Danh từ

[sửa]

synovitis /ˌsɑɪ.nə.ˈvɑɪ.təs/

  1. (Y học) Viêm màng hoạt dịch.

Tham khảo

[sửa]