Bước tới nội dung

sân chơi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sən˧˧ ʨəːj˧˧ʂəŋ˧˥ ʨəːj˧˥ʂəŋ˧˧ ʨəːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂən˧˥ ʨəːj˧˥ʂən˧˥˧ ʨəːj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

sân chơi

  1. Sân của nhà trường để học sinh chơi trong giờ nghỉ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]