sĩ tốt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
siʔi˧˥ tot˧˥ | ʂi˧˩˨ to̰k˩˧ | ʂi˨˩˦ tok˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂḭ˩˧ tot˩˩ | ʂi˧˩ tot˩˩ | ʂḭ˨˨ to̰t˩˧ |
Danh từ
[sửa]sĩ tốt
- Quân lính trong thời phong kiến.
- Huấn luyện sĩ tốt.
Tham khảo
[sửa]- "sĩ tốt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)