sứ đoàn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ ɗwa̤ːn˨˩ʂɨ̰˩˧ ɗwaːŋ˧˧ʂɨ˧˥ ɗwaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˩˩ ɗwan˧˧ʂɨ̰˩˧ ɗwan˧˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

sứ đoàn

  1. Phái đoàn ngoại giao.

Tham khảo[sửa]