Bước tới nội dung

tài hóa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  1. Từ tiếng cũ):'

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːj˨˩ hwaː˧˥taːj˧˧ hwa̰ː˩˧taːj˨˩ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˧ hwa˩˩taːj˧˧ hwa̰˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tài hóa

  1. Tiền tài của cải.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Tài hóa lưu thông.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]