tàn phai
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̤ːn˨˩ faːj˧˧ | taːŋ˧˧ faːj˧˥ | taːŋ˨˩ faːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːn˧˧ faːj˧˥ | taːn˧˧ faːj˧˥˧ |
Tính từ[sửa]
tàn phai
- Dần mờ nhạt và biến mất.
- Nhan sắc đã tàn phai.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).