Bước tới nội dung

tàn phai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːn˨˩ faːj˧˧taːŋ˧˧ faːj˧˥taːŋ˨˩ faːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːn˧˧ faːj˧˥taːn˧˧ faːj˧˥˧

Tính từ

[sửa]

tàn phai

  1. Dần mờ nhạt và biến mất.
    Nhan sắc đã tàn phai.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]