tàn quân
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̤ːn˨˩ kwən˧˧ | taːŋ˧˧ kwəŋ˧˥ | taːŋ˨˩ wəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːn˧˧ kwən˧˥ | taːn˧˧ kwən˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]tàn quân
- Quân bại trận còn sống sót.
Tham khảo
[sửa]- "tàn quân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)